|
TT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển |
Mã ngành, nhóm ngành |
Phương thức tuyển sinh, Tổ hợp |
||
|---|---|---|---|---|---|---|
|
1 |
7310612 |
7310612 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D04, X01, X70, X74, X78 |
Ấn vào đây để đăng ký xét tuyển trên hệ thống của Trường Đại học Khoa học |
Ấn vào đây để đặt thứ tự Nguyện vọng trên cổng thông tin của Bộ giáo dục và Đào tạo |
|
|
2 |
7310614 |
7310614 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, DD2, X01, X70, X74, X78 |
|||
|
3 |
7310630 |
(Khung Chương trình đào tạo) |
7310630 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78 |
||
|
4 |
7220201 |
7220201 |
D01, D09, D10, D11, D12, D13 D14, D15, D66, D84, X25, X78
|
|||
|
5 |
7220201_GV |
Ngôn ngữ Anh (CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh) (Khung Chương trình đào tạo) |
||||
|
6 |
7220201_AT |
|||||
|
7 |
7220201_AH |
|||||
|
8 |
7220112 |
7220112 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78 |
|||
|
9 |
7340401 |
7340401 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78
|
|||
|
10 |
7340401_QLKT |
(Khung Chương trình đào tạo) |
||||
|
11 |
7380101 |
7380101 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78 |
|||
|
12 |
7380101_LKT |
|||||
|
13 |
7810101 |
7810101 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78 |
|||
|
14 |
7810103 |
7810103 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78 |
|||
|
15 |
7810301 |
7810301 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78 |
|||
|
16 |
7320101 |
(Khung Chương trình đào tạo) |
7320101 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78 |
||
|
17 |
7320201 |
7320201 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78
|
|||
|
18 |
7760101 |
7760101 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78 |
|||
|
19 |
7510401 |
7510401 |
A00, A05, A06, A11, B00, C02, C08, C10, C17, D07, X09, X62 |
|||
|
20 |
7720203 |
(Khung Chương trình đào tạo) |
7720203 |
A00, A05, A06, A11, B00, C02, C08, C10, C17, D07, X09, X62
|
||
|
21 |
7720203_TD |
Hóa dược, Chăm sóc sắc đẹp từ dược liệu (Khung Chương trình đào tạo) |
||||
|
22 |
7420201 |
7420201 |
A00, A05, A06, B00, B01, B02, B03, B04, B08, D07 |
|||
|
23 |
7850101 |
7850101 |
A00, B00, C02, C04, C08, C10, C14, C17, C20, D01, X01, X62, X74 |
|||
|
24 |
7440102_TD |
7440102 |
A00, A01, A02, A03, A04, A10, C01 |
|||
|
25 |
7460101_TV |
Toán học (CTĐT định hướng giảng dạy) |
7460101 |
A00, A05, A06, A08, A11, B00, D01, D07, D08, D84, X09, X17, X25 |
||
|
26 |
7460101_TA |
Toán học (CTĐT định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh) (Khung Chương trình đào tạo) |
||||
|
27 |
7460117 |
7460117 |
A00, A05, A06, A08, A11, B00, D01, D07, D08, D84, X09, X17, X25 |
|||
|
28 |
7440102 |
7440102 |
A00, A01, A02, A03, A04, A10, C01 |
|||
|
29 |
7440112_KHTN |
Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM (Khung Chương trình đào tạo) |
7440112 |
A00, A05, A06, A11, B00, C02, C08, C10, C17, D07, X09, X62 |
||
|
30 |
7229030 |
7229030 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78 |
|||
|
31 |
7229010 |
7229010 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84, X01, X25, X70, X74, X78
|
Thông báo công khai Thông tin tuyển sinh đại học chính quy năm 2025
