Thông tin tuyển sinh đại học chính quy năm 2025

TT

Mã xét tuyển

Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển

Mã ngành, nhóm ngành

Phương thức tuyển sinh, Tổ hợp

Linh đăng ký xét tuyển trực tuyển theo phương thức học bạ

Link đặt thứ tự nguyện vọng trên cổng bộ

1

7310612

Trung Quốc học

(Khung Chương trình đào tạo)

7310612

 

C00, C03, C04,  C14, C19, C20, D01, D10, D66, D04

Ấn vào đây để đăng ký xét tuyển trên hệ thống của Trường Đại học Khoa học

Ấn vào đây để đặt thứ tự Nguyện vọng trên cổng thông tin của Bộ giáo dục và Đào tạo

2

7310614

Hàn Quốc học

(Khung Chương trình đào tạo)

7310614

 

C00, C03, C04,  C14, C19, C20, D01, D10, D66, DD2

3

7310630

Việt Nam học

(Khung Chương trình đào tạo)

7310630

 

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84

4

7220201

Ngôn ngữ Anh

(Khung Chương trình đào tạo)

7220201

 

D01, D09, D10, D11, D12, D13 D14, D15, D66, D84

 

5

7220201_GV

Ngôn ngữ Anh (CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh)

(Khung Chương trình đào tạo)

6

7220201_AT

Song ngữ Anh – Trung

(Khung Chương trình đào tạo)

7

7220201_AH

Song ngữ Anh - Hàn

(Khung Chương trình đào tạo)

8

 7220112

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

(Khung Chương trình đào tạo)

 7220112

 

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84

9

7340401

Quản lý nhân lực

(Khung Chương trình đào tạo)

7340401

  

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84

 

 
 

 

10

7340401_QLKT

Quản lý kinh tế

(Khung Chương trình đào tạo)

11

7380101

Luật

(Khung Chương trình đào tạo)

7380101

 

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84

12

7380101_LKT

Luật kinh tế

(Khung Chương trình đào tạo)

13

7810101

Du lịch

(Khung Chương trình đào tạo)

7810101

 

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84

14

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

(Khung Chương trình đào tạo)

7810103

 

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84

15

7810301

Quản lý Thể dục thể thao

(Khung Chương trình đào tạo)

7810301

 

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84

16

7320101

Quản trị truyền thông

(Khung Chương trình đào tạo)

7320101

 

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84

17

7320201

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

(Khung Chương trình đào tạo)

7320201

 

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84

 

 
 

 

18

7760101

Công tác xã hội

(Khung Chương trình đào tạo)

7760101

 

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84

19

7510401

Công nghệ kỹ thuật Hoá học

(Khung Chương trình đào tạo)

7510401

 

A00, A05, A06, A11, B00, C02,  C08, C10, C17, D07

20

7720203

Hóa dược

(Khung Chương trình đào tạo)

7720203

 

A00, A05, A06, A11, B00, C02, C08, C10, C17, D07

 

 
 

 

21

7720203_TD

Hóa dược, Chăm sóc sắc đẹp từ dược liệu

(Khung Chương trình đào tạo)

22

7420201

Công nghệ sinh học

(Khung Chương trình đào tạo)

7420201

 

A00, A05, A06, B00, B01, B02, B03, B04, B08, D07

23

7850101

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

(Khung Chương trình đào tạo)

7850101

 

A00, B00, C02, C04, C08, C10, C14, C17, C20, D01

24

7440102_TD

Công nghệ bán dẫn

(Khung Chương trình đào tạo)

7440102

 

A00, A01, A02, A03, A04, A10, C01

25

7460101_TV

Toán học

(Khung Chương trình đào tạo)

7460101

 

A00, A05, A06, A08, A11, B00, D01, D07, D08, D84

26

7460101_TA

Toán học

(Khung Chương trình đào tạo)

27

7460117

Toán tin

(Khung Chương trình đào tạo)

7460117

 

A00, A05, A06, A08, A11, B00, D01, D07, D08, D84

28

7440102

Vật lý

(Khung Chương trình đào tạo)

7440102

 

A00, A01, A02, A03, A04, A10, C01

29

7440112_KHTN

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

(Khung Chương trình đào tạo)

7440112

 

A00, A05, A06, A11, B00, C02,  C08, C10, C17, D07

30

7229030

Văn học

(Khung Chương trình đào tạo)

7229030

 

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84

31

7229010

Lịch sử, Địa lý và Kinh tế Pháp luật

(Khung Chương trình đào tạo)

7229010

 

C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84