TT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển |
Mã ngành, nhóm ngành |
Phương thức tuyển sinh, Tổ hợp |
||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
7310612 |
7310612 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D04 |
Ấn vào đây để đăng ký xét tuyển trên hệ thống của Trường Đại học Khoa học |
Ấn vào đây để đặt thứ tự Nguyện vọng trên cổng thông tin của Bộ giáo dục và Đào tạo |
|
2 |
7310614 |
7310614 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, DD2 |
|||
3 |
7310630 |
(Khung Chương trình đào tạo) |
7310630 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84 |
||
4 |
7220201 |
7220201 |
D01, D09, D10, D11, D12, D13 D14, D15, D66, D84
|
|||
5 |
7220201_GV |
Ngôn ngữ Anh (CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh) (Khung Chương trình đào tạo) |
||||
6 |
7220201_AT |
|||||
7 |
7220201_AH |
|||||
8 |
7220112 |
7220112 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84 |
|||
9 |
7340401 |
7340401 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84
|
|||
10 |
7340401_QLKT |
(Khung Chương trình đào tạo) |
||||
11 |
7380101 |
7380101 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84 |
|||
12 |
7380101_LKT |
|||||
13 |
7810101 |
7810101 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84 |
|||
14 |
7810103 |
7810103 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84 |
|||
15 |
7810301 |
7810301 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84 |
|||
16 |
7320101 |
(Khung Chương trình đào tạo) |
7320101 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84 |
||
17 |
7320201 |
7320201 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84
|
|||
18 |
7760101 |
7760101 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84 |
|||
19 |
7510401 |
7510401 |
A00, A05, A06, A11, B00, C02, C08, C10, C17, D07 |
|||
20 |
7720203 |
(Khung Chương trình đào tạo) |
7720203 |
A00, A05, A06, A11, B00, C02, C08, C10, C17, D07
|
||
21 |
7720203_TD |
Hóa dược, Chăm sóc sắc đẹp từ dược liệu (Khung Chương trình đào tạo) |
||||
22 |
7420201 |
7420201 |
A00, A05, A06, B00, B01, B02, B03, B04, B08, D07 |
|||
23 |
7850101 |
7850101 |
A00, B00, C02, C04, C08, C10, C14, C17, C20, D01 |
|||
24 |
7440102_TD |
7440102 |
A00, A01, A02, A03, A04, A10, C01 |
|||
25 |
7460101_TV |
(Khung Chương trình đào tạo) |
7460101 |
A00, A05, A06, A08, A11, B00, D01, D07, D08, D84 |
||
26 |
7460101_TA |
(Khung Chương trình đào tạo) |
||||
27 |
7460117 |
7460117 |
A00, A05, A06, A08, A11, B00, D01, D07, D08, D84 |
|||
28 |
7440102 |
(Khung Chương trình đào tạo) |
7440102 |
A00, A01, A02, A03, A04, A10, C01 |
||
29 |
7440112_KHTN |
Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM (Khung Chương trình đào tạo) |
7440112 |
A00, A05, A06, A11, B00, C02, C08, C10, C17, D07 |
||
30 |
7229030 |
7229030 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84 |
|||
31 |
7229010 |
7229010 |
C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D10, D66, D84
|